266
Liên hệ
266
Liên hệ
Phân bón hữu cơ được chia làm 2 nhóm chính: phân hữu cơ truyền thống và phân hữu cơ công nghiệp.
Phân chuồng có nguồn gốc từ chất thải của gia súc. Thành phần chủ yếu của phân chuồng bao gồm phân, nước tiểu của gia súc và chất độn; được ủ bằng phương pháp truyền thống.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Phân xanh là xác của các loại cây xanh và hoa màu được ủ hoặc vùi trực tiếp vào đất trồng để bón lót hoặc “ép xanh” các cây trồng lâu năm. Các loại xác thực vật thường được sử dụng làm phân xanh là hoa quả, vỏ cây, bã cà phê, cỏ dại, vỏ chuối, lục bình, các loại cây phân xanh phổ biến như cây họ đậu, v.v.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Phân rác, hay còn gọi là phân compot, là một loại phân hữu cơ có nguồn gốc từ rác thải, cỏ dại, xác cây, rơm rạ, v.v. Để chế biến phân rác, cần ủ chung với một số chất gây men phụ trợ khác như phân chuồng, nước giải, lân và vôi cho đến khi hoai mục. Loại phân này có hàm lượng dinh dưỡng thấp và không cố định, tùy thuộc thành phần của rác thải.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Khả năng lưu trữ chất dinh dưỡng trong đất khiến than bùn trở thành một loại phân bón nông nghiệp hữu ích. Than bùn thường được dùng để cung cấp chất dinh dưỡng cho đất trồng, độn chuồng, hoặc sử dụng như chất đốt và chất cải tạo đất. Loại than bùn có độ phân giải cao (>50%) có thể bón phân trực tiếp, còn loại có độ phân giải thấp (than bùn thượng thành) được sử dụng để ủ phân rác hoặc độn chuồng gia súc, gia cầm.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Phân bón vi sinh là loại phân bón hữu cơ có chứa các loại vi sinh vật hữu ích cho cây trồng. Bón phân vi sinh sẽ giúp hệ vi sinh vật (VSV) trong đất trồng phát triển, phân giải các chất khó hấp thu và tổng hợp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng.
Tùy vào mục đích sử dụng, nhà nông có thể lựa chọn bón các loại phân vi sinh khác nhau như: VSV cố định đạm, VSV chuyển hóa và phân giải lân, VSV phân giải hợp chất hữu cơ, VSV kích thích và điều hòa tăng trưởng cây, VSV phân giải silicat, VSV tăng cường hấp thụ photpho, kali, sắt, mangan cho cây trồng, VSV ức chế các loại VSV gây bệnh khác và VSV tiết ra chất giữ ẩm polysacarit.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Phân hữu cơ sinh học có nguồn gốc hữu cơ (có thể thêm than bùn) đã qua xử lý và chế biến công nghiệp. Các chủng vi sinh vật được sử dụng trong quá trình xử lý phân hữu cơ sinh học giúp triệt tiêu mầm bệnh còn sót lại, đảm bảo chất lượng phân bón và gia tăng hàm lượng chất dinh dưỡng.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Phân hữu cơ vi sinh được chế biến từ nhiều nguồn nguyên liệu hữu cơ khác nhau, được ủ cho lên men với các chủng vi sinh vật chứa các bào tử sống có lợi cho thực vật. Tuy được chế biến theo quy trình công nghiệp nhưng phân hữu cơ vi sinh vẫn đảm bảo hàm lượng chất hữu cơ trên 15%.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Đây là loại phân hữu cơ được trộn thêm một số thành phần khoáng chất khác như đạm, lân, kali (NPK); tỷ lệ hữu cơ chiếm ít nhất 15% và các chất vô cơ khác chiếm 8-18%.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Phân hữu cơ rất đa dạng và nhiều chủng loại, nhưng mỗi loại đều có ưu - nhược riêng và chỉ nên áp dụng tùy tình hình và giai đoạn trồng. Hy vọng bài viết này có thể giúp quý nhà nông hiểu thêm về phân bón hữu cơ và có định hướng sử dụng thích hợp để phát triển nông nghiệp sạch.
Bài viết tham khảo từ nguồn: FAO Việt Nam.
Tags: Tiêu chuẩn nông nghiệp, Nông nghiệp hữu cơ
Bài viết khác